Có 4 kết quả:
出鋒頭 chū fēng tou ㄔㄨ ㄈㄥ • 出锋头 chū fēng tou ㄔㄨ ㄈㄥ • 出風頭 chū fēng tou ㄔㄨ ㄈㄥ • 出风头 chū fēng tou ㄔㄨ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push oneself forward
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push oneself forward
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push oneself forward
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push oneself forward
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]
Bình luận 0